Việt
hàng hóa xấu
đồ vô giá trị.
đồ vô giá trị
vật rẻ tiền
chuyện tào lao
chuyện nhảm nhí
Đức
Tinnef
Tinnef /[’tinef], der; -s (ugs. abwertend)/
hàng hóa xấu; đồ vô giá trị; vật rẻ tiền (Kram, Plunder);
chuyện tào lao; chuyện nhảm nhí (Unsinn);
Tinnef /m =/
1. hàng hóa xấu, đồ vô giá trị.