TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ vô giá trị

đồ vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đồ vô giá trị

Zinnober

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plunder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geumpe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tinnef

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gammel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/

(o Pl ) (từ lóng, ý khinh thường) đồ vặt vãnh; đồ vô giá trị (wertloses Zeug);

Plunder /[’plundor], der; -s, -n/

(o Pl ) (ugs abwertend) đồ cũ bỏ đi; đồ vô giá trị;

Geumpe /[go'lomp(a)], das; -s/

(ugs abwertend) đồ bỏ; đồ cũ; đồ vô giá trị (Plunder);

Tinnef /[’tinef], der; -s (ugs. abwertend)/

hàng hóa xấu; đồ vô giá trị; vật rẻ tiền (Kram, Plunder);

Schund /der; -[e]s (abwertend)/

vật xấu; đồ hỏng; đồ vô giá trị; đồ rẻ tiền;

Gammel /[’gamol], der; -s (ugs. abwertend)/

đồ bỏ; đồ vô giá trị; cặn bã; phế liệu; phế phẩm;