Việt
phế liệu
phế phẩm
căn bã
cặn
đồ bỏ
đồ vô giá trị
cặn bã
Đức
Gammel
Gammel /[’gamol], der; -s (ugs. abwertend)/
đồ bỏ; đồ vô giá trị; cặn bã; phế liệu; phế phẩm;
Gammel /m -s/
căn bã, phế liệu, phế phẩm, cặn; đồ bỏ, đồ cũ (bỏ dí).