Việt
đồ bỏ
đồ cũ
đồ vô giá trị
đồ giẻ rách
người bỏ đi
bọn vô tích sự
Đức
Geumpe
Geumpe /[go'lomp(a)], das; -s/
(ugs abwertend) đồ bỏ; đồ cũ; đồ vô giá trị (Plunder);
(abwertend) đồ giẻ rách; người bỏ đi; bọn vô tích sự (Pack, Gesindel);