TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ cũ bỏ đi

đồ cũ bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang súc nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ und Mack đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vüt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồ cũ bỏ đi

SchundundSchmutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plunder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharteke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krimskrams

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álte Scharteke

người già khụ, ngưôi già khọm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharteke /f =, -n/

1. quyển sách cũ; 2. đồ bỏ, đồ cũ bỏ đi; ♦ álte Scharteke người già khụ, ngưôi già khọm.

Krimskrams /m = u -es/

1. đô bỏ, đồ cũ bỏ đi; 2. đồ trang súc nhỏ.

Hack /n =/

: Hack und Mack đồ bỏ, đồ cũ bỏ đi, đồ vüt đi; Hack und Pack đồ hèn hạ, đổ đê tiện, bọn lưu manh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchundundSchmutz

(ugs ) đồ cũ bỏ đi;

Plunder /[’plundor], der; -s, -n/

(o Pl ) (ugs abwertend) đồ cũ bỏ đi; đồ vô giá trị;