Việt
đô bỏ
đồ cũ bỏ đi
đồ trang súc nhỏ.
Anh
paraphernalia
Đức
Krimskrams
Krimskrams /m = u -es/
1. đô bỏ, đồ cũ bỏ đi; 2. đồ trang súc nhỏ.