TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

paraphernalia

paraphernalia

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
paraphernalia :

paraphernalia :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

paraphernalia

Krimskrams

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zubehör

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

paraphernalia :

[L] (Isừ) nữ trang và tặng vật cùa chóng cho vợ, ngưới chong vẫn còn giữ quyền sỡ hữu cho dẾn khi người chồng chết thi mửi thuộc hãn cùa người vợ (không nên lán lộn với tài sàn giá tư ngoại),

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Krimskrams

paraphernalia

Zubehör

paraphernalia