Việt
ngựa lai
ngựa không thuần chủng.
: ~ und Mack đồ bỏ
đồ cũ bỏ đi
đồ vüt đi
thịt xay
Đức
Hack
Hack /[hak], das; -s (ugs., bes. nordd.)/
thịt xay (Hackfleisch);
Hack /m -s, -s/
ngựa lai, ngựa không thuần chủng.
Hack /n =/
: Hack und Mack đồ bỏ, đồ cũ bỏ đi, đồ vüt đi; Hack und Pack đồ hèn hạ, đổ đê tiện, bọn lưu manh.