TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scharteke

quyển sách cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cũ bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển sách vô giá trị vở diễn hời hợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở diễn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

scharteke

Scharteke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álte Scharteke

người già khụ, ngưôi già khọm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharteke /[Jar'te:ko], die; -, -n (abwertend)/

quyển sách cũ; quyển sách vô giá trị (veraltend) vở diễn hời hợt; vở diễn dở;

Scharteke /[Jar'te:ko], die; -, -n (abwertend)/

(từ lóng) người đàn bà đáng ghét;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharteke /f =, -n/

1. quyển sách cũ; 2. đồ bỏ, đồ cũ bỏ đi; ♦ álte Scharteke người già khụ, ngưôi già khọm.