Việt
vở diễn dở
bộ phim tồi
tác phẩm tồi
quyển sách cũ
quyển sách vô giá trị vở diễn hời hợt
Đức
Schmonzette
Scharteke
Schmonzette /[Jmon'tseta], die; -, -n (ugs. abwertend)/
vở diễn dở; bộ phim tồi; tác phẩm tồi;
Scharteke /[Jar'te:ko], die; -, -n (abwertend)/
quyển sách cũ; quyển sách vô giá trị (veraltend) vở diễn hời hợt; vở diễn dở;