Việt
bộ phim tồi
bộ phim rẻ tiền
bộ phim làm ẩu
vở diễn dở
tác phẩm tồi
Đức
Plotte
Schmierfilm
Schmonzette
Plotte /die; -, -n (salopp abwertend)/
bộ phim tồi; bộ phim rẻ tiền;
Schmierfilm /der/
bộ phim làm ẩu; bộ phim tồi;
Schmonzette /[Jmon'tseta], die; -, -n (ugs. abwertend)/
vở diễn dở; bộ phim tồi; tác phẩm tồi;