Việt
quyển sách cũ
quyển sách vô giá trị vở diễn hời hợt
vở diễn dở
đồ bỏ
đồ cũ bỏ đi
Đức
Scharteke
Schwarte
álte Scharteke
người già khụ, ngưôi già khọm.
Scharteke /f =, -n/
1. quyển sách cũ; 2. đồ bỏ, đồ cũ bỏ đi; ♦ álte Scharteke người già khụ, ngưôi già khọm.
Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/
(ugs , oft abwertend) quyển sách cũ (có bìa da lợn);
Scharteke /[Jar'te:ko], die; -, -n (abwertend)/
quyển sách cũ; quyển sách vô giá trị (veraltend) vở diễn hời hợt; vở diễn dở;