Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/
da (lợn) dày;
Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/
da thú;
Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/
(ugs , oft abwertend) quyển sách cũ (có bìa da lợn);
Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/
(từ lóng) da người;
dass [jmdm.] die Schwarte kracht : (ai) làm việc rất nhiều, làm việc khó nhọc.
Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/
(Fachspr ) tấm ván bìa khi chẻ dọc sớ (có nhiều vỏ cây);