TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách cũ

da dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp mỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu thuyết cũ rẻ tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sách cũ

Schwarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arbeiten, daß die Schwarte knackt [kracht]

làm cật lực, làm cố gắng hết sức, rán sức làm;

j-m die Schwarte klopfen [gerben]

đánh, đánh đập (ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarte /f =, -n/

1. da (lợn) dày; 2. tóp mỡ; 3.sách cũ (có bìa da lợn); 4. tiểu thuyết cũ rẻ tiền; ♦ arbeiten, daß die Schwarte knackt [kracht] làm cật lực, làm cố gắng hết sức, rán sức làm; j-m die Schwarte klopfen [gerben] đánh, đánh đập (ai).