Việt
tóp mỡ
da dày
sách cũ
tiểu thuyết cũ rẻ tiền
Đức
Schwarten
Grieben
Schwarte
Griebe
arbeiten, daß die Schwarte knackt [kracht]
làm cật lực, làm cố gắng hết sức, rán sức làm;
j-m die Schwarte klopfen [gerben]
đánh, đánh đập (ai).
Schwarte /f =, -n/
1. da (lợn) dày; 2. tóp mỡ; 3.sách cũ (có bìa da lợn); 4. tiểu thuyết cũ rẻ tiền; ♦ arbeiten, daß die Schwarte knackt [kracht] làm cật lực, làm cố gắng hết sức, rán sức làm; j-m die Schwarte klopfen [gerben] đánh, đánh đập (ai).
Griebe /['gri:ba], die; -n/
(meist PL) tóp mỡ;
Schwarten f/pl; Grieben f/pl.