TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

griebe

tóp mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng cá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỡ cắt viên nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụt lở trong miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

griebe

Griebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griebe /['gri:ba], die; -n/

(meist PL) tóp mỡ;

Griebe /['gri:ba], die; -n/

(meist PL) mỡ cắt viên nhỏ;

Griebe /['gri:ba], die; -n/

(landsch ) mụt lở trong miệng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griebe /f =, -n/

1. tóp mô; pl nấu tách; 2. mụn, sần, trúng cá.