TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da thú

da thú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

da thú

Fell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pelz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weich-PVC: weich, flexibel, durch Zusätze gummi- oder lederartig, z.B. für Dichtungen, Folien, Fußmatten, Kabelisolierungen, Leder, Kunstleder.

PVC mềm: Mềm, dễ uốn, khi thêm chất phụ gia sẽ trở nên giống cao su hoặc da thú, thí dụ dùng làm vòng bít kín (gioăng), màng mỏng, tấm lót chân, vỏ bọc cách điện cho dây điện, da, da nhân tạo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leder, Stein, Ton und Metalle waren die Ausgangsmaterialien für Kleidung, Gebrauchsgegenstände und Werkzeuge.

Da thú, đá, đất sét và kim loại là những nguyên liệu thô dành cho áo quần, vật dụng tiêu dùng và các công cụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarte /[’Jvarta], die; -, -n/

da thú;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da thú

Fell n, Pelz m; hàng da thú có lông Räucherware f