Weich-PVC: weich, flexibel, durch Zusätze gummi- oder lederartig, z.B. für Dichtungen, Folien, Fußmatten, Kabelisolierungen, Leder, Kunstleder. |
PVC mềm: Mềm, dễ uốn, khi thêm chất phụ gia sẽ trở nên giống cao su hoặc da thú, thí dụ dùng làm vòng bít kín (gioăng), màng mỏng, tấm lót chân, vỏ bọc cách điện cho dây điện, da, da nhân tạo. |
Leder, Stein, Ton und Metalle waren die Ausgangsmaterialien für Kleidung, Gebrauchsgegenstände und Werkzeuge. |
Da thú, đá, đất sét và kim loại là những nguyên liệu thô dành cho áo quần, vật dụng tiêu dùng và các công cụ. |