Việt
bộ lông thú
cặn
cáu bấn
loài thú có lông mao
bộ da thú
cuộn bông
lớp bông
đa thuộc cả lông
bộ lông cáo
áo khoác lông cáo
bộ lông hải ly
áo khóac lông hái ly
Anh
Fur
lap
Đức
Pelz
~ pelz
- pelz
den ~ pelz pelz dnziehen
(thưởng) láu lính, bày mưu, dùng mưu, dùng kế.
Pelz /[pelts], der; -es, -e/
bộ lông thú;
(o Pl ) đa thuộc cả lông (dùng may quần áo);
~ pelz /m -es, -e/
1. bộ lông cáo; 2. [cái] áo khoác lông cáo; den ~ pelz pelz dnziehen (thưởng) láu lính, bày mưu, dùng mưu, dùng kế.
- pelz /m -es, -e/
1. bộ lông hải ly; 2. áo khóac lông hái ly; -
Pelz /m/KT_DỆT/
[EN] lap
[VI] cuộn bông, lớp bông
[EN] fur
[VI] bộ lông thú
[DE] Pelz
[EN] Fur
[VI] cặn, cáu bấn, loài thú có lông mao, bộ da thú