Việt
bộ da thú
bộ lông
bộ lông thú
cặn
cáu bấn
loài thú có lông mao
Anh
fur
Fur
Đức
Tierhaut
Hautstecken
ben
Pelz
auf der faulen Haut liegen (ugs.)
chây lười
sich auf die faule Haut legen (ugs.)
bắt đầu sinh tật lười biếng.
cặn,cáu bấn,loài thú có lông mao,bộ da thú
[DE] Pelz
[EN] Fur
[VI] cặn, cáu bấn, loài thú có lông mao, bộ da thú
Hautstecken /(ugs.)/
bộ lông; bộ da thú (Tierhaut);
chây lười : auf der faulen Haut liegen (ugs.) bắt đầu sinh tật lười biếng. : sich auf die faule Haut legen (ugs.)
(bes Jägerspr , Zool ) bộ lông thú; bộ da thú (Fell);
Tierhaut /f =, -häute/
bộ da thú; -
fur /hóa học & vật liệu/
Phần da có lông của một động vật.
The dressed pelt of an animal.