Việt
cặn
cặn nồi hơi
tạo cáu
cáu bấn
loài thú có lông mao
bộ da thú
thành lớp cặn
Lông thú
bộ lông thú
cáu
đóng cặn
tạo cặn
Anh
Fur
boiler scale
scale
1 furlong
Đức
Pelz
Kesselstein ansetzen
Kesselstein
Achtelmeile
Pháp
furlong
1 furlong,fur /TECH/
[DE] Achtelmeile
[EN] 1 furlong; fur
[FR] furlong
Kesselstein ansetzen /vi/CNSX/
[EN] fur
[VI] tạo cặn, tạo cáu
Kesselstein /m/CNSX/
[EN] boiler scale, fur, scale
[VI] cặn nồi hơi
fur
cặn, cáu, đóng cặn, tạo cáu
[VI] bộ lông thú
o cặn, cặn nồi hơi
o thành lớp cặn
[DE] Pelz
[EN] Fur
[VI] cặn, cáu bấn, loài thú có lông mao, bộ da thú