Việt
Lông thú
lông
da thuộc.
Anh
fur
Đức
keingutesHaaranjmdm
etwlassen
pelzen II
pelzen II /a/
thuộc, bằng] lông thú, lông, da thuộc.
keingutesHaaranjmdm,etwlassen /(ugs.)/
(o Pl ) lông thú (Fell);