TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fur

cặn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cặn nồi hơi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo cáu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáu bấn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loài thú có lông mao

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộ da thú

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thành lớp cặn

 
Tự điển Dầu Khí

Lông thú

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bộ lông thú

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cáu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fur

Fur

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boiler scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 furlong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fur

Pelz

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kesselstein ansetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kesselstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achtelmeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fur

furlong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 furlong,fur /TECH/

[DE] Achtelmeile

[EN] 1 furlong; fur

[FR] furlong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kesselstein ansetzen /vi/CNSX/

[EN] fur

[VI] tạo cặn, tạo cáu

Kesselstein /m/CNSX/

[EN] boiler scale, fur, scale

[VI] cặn nồi hơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fur

cặn, cáu, đóng cặn, tạo cáu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pelz

[EN] fur

[VI] bộ lông thú

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fur

Lông thú

Tự điển Dầu Khí

fur

  • danh từ

    o   cặn, cặn nồi hơi

  • động từ

    o   thành lớp cặn

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Fur

    [DE] Pelz

    [EN] Fur

    [VI] cặn, cáu bấn, loài thú có lông mao, bộ da thú