Việt
cặn nồi hơi
cặn vôi
lây cặn nồi hơi
lò nung
Anh
boiler scale
fur
scale
furnace
Đức
Kesselstein
cặn nồi hơi, lây cặn nồi hơi; lò nung
[EN] boiler scale
[VI] cặn vôi, cặn nồi hơi
Kesselstein /der (o. Pl.)/
cặn nồi hơi;
Kesselstein /m/Đ_SẮT/
[VI] cặn nồi hơi
Kesselstein /m/CNSX/
[EN] boiler scale, fur, scale
Kesselstein /m/KT_LẠNH/
[EN] scale
Kesselstein /m/TH_LỰC/
boiler scale /hóa học & vật liệu/