fur /xây dựng/
hệ rui mè
fur /xây dựng/
hệ rui mè
fur /hóa học & vật liệu/
bộ da thú
Phần da có lông của một động vật.
The dressed pelt of an animal.
fur
đứng trát vữa
fur /xây dựng/
cặn cáu (nước)
fur
hệ rui mè
fur, wool
len
fur, scale /xây dựng/
cặn cáu (nước)
fur, furring, roof battens, roof boarding
đứng trát vữa