TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fur

hệ rui mè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ da thú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứng trát vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cặn cáu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

len

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fur

 fur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof battens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof boarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fur /xây dựng/

hệ rui mè

 fur /xây dựng/

hệ rui mè

 fur /hóa học & vật liệu/

bộ da thú

Phần da có lông của một động vật.

The dressed pelt of an animal.

 fur

đứng trát vữa

 fur /xây dựng/

cặn cáu (nước)

 fur

hệ rui mè

 fur, wool

len

 fur, scale /xây dựng/

cặn cáu (nước)

 fur, furring, roof battens, roof boarding

đứng trát vữa