Việt
cặn cáu
dứng trát vữa
Anh
furring
fur
scale
Đức
Gipsputzunterlage
Gipsputzunterlage /f/XD/
[EN] furring
[VI] cặn cáu, dứng trát vữa (từ kim loại dễ kéo)
furring /xây dựng/
fur /xây dựng/
cặn cáu (nước)
scale /xây dựng/
fur, scale /xây dựng/