Unterkonstruktion /f/XD/
[EN] furring
[VI] dứng trát vữa (lớp trát mỏng)
Gipsputzunterlage /f/XD/
[EN] furring
[VI] cặn cáu, dứng trát vữa (từ kim loại dễ kéo)
Putzabstandshalter /m/XD/
[EN] furring
[VI] dứng trát vữa; thanh nẹp dưới lớp ốp
Futterholz /nt/XD/
[EN] furring, furring piece
[VI] dứng trát vữa