TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

furring

cặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cạo cận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dứng trát vữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặn cáu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh nẹp dưới lớp ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

furring

furring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furring piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incrustation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scaling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

furring

Unterkonstruktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gipsputzunterlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Putzabstandshalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Futterholz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kesselsteinablagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kesselsteinansatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

furring

entartrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furring,incrustation,scaling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kesselsteinablagerung; Kesselsteinansatz

[EN] furring; incrustation; scaling

[FR] entartrage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterkonstruktion /f/XD/

[EN] furring

[VI] dứng trát vữa (lớp trát mỏng)

Gipsputzunterlage /f/XD/

[EN] furring

[VI] cặn cáu, dứng trát vữa (từ kim loại dễ kéo)

Putzabstandshalter /m/XD/

[EN] furring

[VI] dứng trát vữa; thanh nẹp dưới lớp ốp

Futterholz /nt/XD/

[EN] furring, furring piece

[VI] dứng trát vữa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

furring

cặn (nồi hơi); sự cạo cận