Việt
bộ lông cáo
áo khoác lông cáo
Đức
~ pelz
den ~ pelz pelz dnziehen
(thưởng) láu lính, bày mưu, dùng mưu, dùng kế.
~ pelz /m -es, -e/
1. bộ lông cáo; 2. [cái] áo khoác lông cáo; den ~ pelz pelz dnziehen (thưởng) láu lính, bày mưu, dùng mưu, dùng kế.