Việt
người đàn bà đáng ghét
Đức
Besteck
Scharteke
sie ist ein ganz dämliches Besteck
bà ta là một mụ đàn bà khó ưa.
Besteck /[ba’Jtek], das; -[e]s, -e/
(ugs abwertend) người đàn bà đáng ghét;
bà ta là một mụ đàn bà khó ưa. : sie ist ein ganz dämliches Besteck
Scharteke /[Jar'te:ko], die; -, -n (abwertend)/
(từ lóng) người đàn bà đáng ghét;