Bettel /[’betal], der; -s/
(veraltend) sự ăn xin;
sự ăn mày;
hành khất;
Bettel /[’betal], der; -s/
(ugs ) đồ cũ;
vật ít giá trị;
vật vô dụng;
jmdm. den [ganzen] Bettel vor die Füße wer- fen/schmeißen : tỏ thái độ, nói thẳng thừng cho ai biết (muôn sa thải).