Việt
gờ
rìa
bavia
rìa xờm
giẻ rách
giẻ lau
vết hàn trục cán
cán lăn
đập nhỏ
đập vỡ
Anh
rag
gờ, rìa, bavia, rìa xờm, giẻ rách, giẻ lau, vết hàn trục cán, cán lăn, đập nhỏ, đập vỡ (quặng)