Việt
vân khía
con lán cán
vãn cán lãn
núm có khí a
cuộn
gấp
lăn
bơm
xoắn
vặn
vê
xe.
Anh
knurl
Đức
Rollen
Rollen /n/
1. [sự] cuộn, gấp, lăn; 2. vân khía; [sự] lăn vân, lăn nhám; 3. [sự] bơm (săm lốp); 4. [sự] xoắn, vặn, vê, xe.
con lán cán; vãn cán lãn, vân khía; núm (xoay) có khí a
knurl /cơ khí & công trình/