Việt
cán
chuôi
tay nắm
tay gạt
tra cán
Anh
hilt
handle
holder
knurl
Đức
Griff
Heft
hilt, holder, knurl
Griff /m/CNSX/
[EN] hilt
[VI] cán, chuôi
Heft /nt/CNSX/
[EN] handle, hilt
[VI] tay nắm, tay gạt, cán, chuôi