TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heft

cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tạp chí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tay nắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay gạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn vở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển vở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuôn sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập sách mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heft

number/issue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

copy-book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exercise book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heft

Heft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

heft

Magazine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cahier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Heft ergrei- fen/in die Hand nehmen (geh.)

nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy

das Heft in der Hand haben/behalten (geh.)

có quyền lực, đang kiểm soát được tình hình

das

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heft /[heft], das; -[e]s, -e (geh.)/

cán; chuôi (dao, rìu V V ); tay cầm;

das Heft ergrei- fen/in die Hand nehmen (geh.) : nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy das Heft in der Hand haben/behalten (geh.) : có quyền lực, đang kiểm soát được tình hình das :

Heft /das; -[e]s, -e/

cuốn vở; quyển vở; cuôn sổ;

Heft /das; -[e]s, -e/

số báo; sô' tạp chí;

Heft /das; -[e]s, -e/

quyển sách nhỏ; tập sách mỏng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heft /nt/CNSX/

[EN] handle, hilt

[VI] tay nắm, tay gạt, cán, chuôi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heft /TECH,INDUSTRY/

[DE] Heft

[EN] copy-book; exercise book; signature

[FR] cahier

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Heft

[DE] Heft (einer Zeitschrift)

[EN] number/issue (of a journal)

[FR] Magazine

[VI] Tạp chí