Heft /[heft], das; -[e]s, -e (geh.)/
cán;
chuôi (dao, rìu V V );
tay cầm;
das Heft ergrei- fen/in die Hand nehmen (geh.) : nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy das Heft in der Hand haben/behalten (geh.) : có quyền lực, đang kiểm soát được tình hình das :
Heft /das; -[e]s, -e/
cuốn vở;
quyển vở;
cuôn sổ;
Heft /das; -[e]s, -e/
số báo;
sô' tạp chí;
Heft /das; -[e]s, -e/
quyển sách nhỏ;
tập sách mỏng;