TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signature

chữ ký

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

ký số

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu tin vổ người gứi thư diẹn tứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký dấu

 
Tự điển Dầu Khí

ký hiệu tay bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tờ in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đs. ký số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chữ kí

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

signature

signature

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

copy-book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exercise book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

book number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

location mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shelf number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
authentication or signature

authentication or signature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authenticator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

signature

Unterschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
authentication or signature

Authentifikator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Authentifizierendes Merkmal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

signature

Signature

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cahier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
authentication or signature

authentificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authentification ou signature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signature /IT-TECH/

[DE] Unterschrift

[EN] signature

[FR] signature

signature /IT-TECH/

[DE] Unterschrift

[EN] signature

[FR] signature

signature /IT-TECH/

[DE] Signatur

[EN] signature

[FR] signature

copy-book,exercise book,signature /TECH,INDUSTRY/

[DE] Heft

[EN] copy-book; exercise book; signature

[FR] cahier

book number,call number,location mark,shelf number,signature /IT-TECH/

[DE] Signatur

[EN] book number; call number; location mark; shelf number; signature

[FR] cote

authentication or signature,authenticator,signature /IT-TECH/

[DE] Authentifikator; Authentifizierendes Merkmal

[EN] authentication or signature; authenticator; signature

[FR] authentificateur; authentification ou signature; signature

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Signature

chữ kí

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

signature

chữ ký

Từ điển pháp luật Anh-Việt

signature

chữ ký, ký tên. [HC] phê duyệt. - stamped signature - dấu ký, thự, an. [TM] joint signature - chữ ký tập thê. Chữ kỷ công ty thực hiện do sự dóng con dấu chinh thức, (corporate seal).

Từ điển toán học Anh-Việt

signature

đs. ký số

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

signature

[DE] Unterschrift

[EN] signature

[FR] Signature

[VI] Chữ ký

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterschrift

signature

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterschrift /f/M_TÍNH/

[EN] signature

[VI] chữ ký, ký số

Bogen /m/IN/

[EN] sheet, signature

[VI] ký hiệu tay bông, tay bông

Druckbogen /m/IN/

[EN] sheet, signature

[VI] tờ in, ký hiệu tay bông

Tự điển Dầu Khí

signature

['signət∫ə]

o   ký dấu; ký số

- Xung địa chấn nguyên thuỷ.

- Tổ hợp các đặc trưng khiến có thể nhận biết một sự vật qua hình ảnh viễn thám.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

signature

ký hiệu AM Biều diễn đồ họa của các đặc trưng nhận dạng quan trọng của tín hiệu điều bicn.

signature

ký màu; ký sổ L Kỷ mẫu là mẫu đặc trưng cửa một mục tiêu khi được thiết bị tách sóng và phân loạl hlền thị. 2. Kỹ số là dây các dữ liệu dùng < đề nhộn dạng, như một kỹ hiệu nhận dạhg gắn VÓI một thông báo trong thông báo thư điện tử hoặc fax.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

signature

chữ ký

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signature

chữ ký; màu tin vổ người gứi thư diẹn tứ (tên, địa chí)