Việt
ký hiệu xác nhận
Anh
authenticator
authentication or signature
signature
Đức
Authentifikator
Authentifizierendes Merkmal
Pháp
authentificateur
authentification ou signature
authentication or signature,authenticator,signature /IT-TECH/
[DE] Authentifikator; Authentifizierendes Merkmal
[EN] authentication or signature; authenticator; signature
[FR] authentificateur; authentification ou signature; signature
dấu hiệu xác nhận Chữ cái, con số hoặc nhóm các chữ và con số chứng nhận tính xác đáng của một thông báo hoặc sự truyền.