Việt
tạo khía
là nhan
rãnh
khía// cắt rãnh
lá nhăn
Anh
box-grooved
knurl
flute
v Vorkerben des Werkstückes durch Eindringen einer oder beider Keilschneiden
Tạo khía trước cho phôi qua việc cắt vào bằng một hoặc hai lưỡi cắt của nêm
lá nhăn, tạo khía
là nhan, tạo khía
rãnh; khía// cắt rãnh, tạo khía
box-grooved, knurl /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/