TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khi nào đó

khi nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mai này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nào đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lúc nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ có ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nào đấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưa kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã lâu rồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khi nào đó

dereinst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgendwann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jemals

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn ich dereinst sterbe

mai này khi tôi qua đời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgendwann /adv/

khi nào đó, lúc nào đấy.

jemals /adv/

khi nào đó, lúc nào đó.

dereinst /adv/

1. củng (theo) thòi gian, khi nào đó; 2. trưóc kia, hồi trưóc, xưa kia, ngày xưa, đã lâu rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dereinst /(Adv.)/

(geh ) mai này; khi nào đó (künftig, später einmal);

mai này khi tôi qua đời. : wenn ich dereinst sterbe

irgendwann /(Adv.)/

khi nào đó; lúc nào đấy; một lúc nào đó;

einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/

khi nào đó; lúc nào đó (trong tương lai); rồi đây; sẽ có ngày (später einmal, künftig);