dereinst /(Adv.)/
(geh ) mai này;
khi nào đó (künftig, später einmal);
mai này khi tôi qua đời. : wenn ich dereinst sterbe
irgendwann /(Adv.)/
khi nào đó;
lúc nào đấy;
một lúc nào đó;
einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/
khi nào đó;
lúc nào đó (trong tương lai);
rồi đây;
sẽ có ngày (später einmal, künftig);