Việt
khi nào đó
lúc nào đó
rồi đây
sẽ có ngày
Đức
einst
einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/
khi nào đó; lúc nào đó (trong tương lai); rồi đây; sẽ có ngày (später einmal, künftig);