TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irgendwann

khi nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nào đấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lúc nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

irgendwann

irgendwann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Irgendwann hat es die Vergangenheit nie gegeben.

Trong thời gian, quá khứ chưa hề xảy ra.

Manche nehmen Entscheidungen auf die leichte Schulter und behaupten, daß irgendwann alle denkbaren Entscheidungen auch getroffen werden.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Irgendwann in der Vergangenheit haben Wissenschaftler entdeckt, daß die Zeit langsamer fließt, je weiter man vom Erdmittelpunkt entfernt ist.

Đâu đó trong quá khứ, các nhà khoa học phát hiện rằng càng xa trung tâm trái đất thì thời gian càng trooi chậm hơn.

Und jeder weiß, daß er sich irgendwann den müßigen Intervallen seines Lebens stellen muß, daß er der Großen Uhr huldigen muß.

Ai cũng biết một lần nào đấy mình phải đối diện với những khoảng đời lười nhác của mình, phải đến bày tỏ lòng tôn kính trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendwann /(Adv.)/

khi nào đó; lúc nào đấy; một lúc nào đó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgendwann /adv/

khi nào đó, lúc nào đấy.