Việt
xem einst 1
ngày xưa
thuở trước
xưa kia
sau này
trong tương lai
Đức
einstmals
einstmals /(Adv.) (geh., veraltend)/
ngày xưa; thuở trước; xưa kia;
(selten) sau này; trong tương lai (in späterer Zeit);
einstmals /adv/