TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong tương lai

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp tới sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ nay về sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ giờ trở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ nay vế sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ rày trở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ rày về sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể từ nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong tương lai

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinkunft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinkünftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukunftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dereinstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fernerhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prospektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inskünftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kunftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potentiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ferner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wähle den Werkstoff aus, der den späteren Anforderungen an das Bauteil am Besten entspricht.

:: Chọn lựa vật liệu có thể đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của chi tiết trong tương lai

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Möglichkeit schriftliche Verständigung über eine zukünftige Problembehandlung.

Nếu được, cùng quy ước bằng văn bản về cách giải quyết những vấn đề trong tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Kopie ist die eigene, wahre Identität, sein zukünftiges Selbst?

Bản chụp nào thật là bản nguyên, là chính anh trong tương lai?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Which repetition is his own, his true identity, his future self?

Bản chụp nào thật là bản nguyên, là chính anh trong tương lai?

When a builder sees the place of commerce in the future, he twists his road in that direction.

Một nhà xây dựng thấy trong tương lai việc buôn bán sẽ tập trung ở đâu nên xây đường về hướng ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Schwiegersohn in spe

ngưởỉ con rề tương lai của ông ta.

an das Morgen glauben

tin ở tương lai.

ihr künftiger Mann

người chồng tương lai của cô ta.

das soll künftig anders werden

trong tương lai điều này phải sẽ thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in /spe [in ’spe:; lat.]/

trong tương lai (immer nachgestellt);

ngưởỉ con rề tương lai của ông ta. : sein Schwiegersohn in spe

Hinkunft /die/

trong tương lai;

hinkünftig /(Adj.) (ôsterr.)/

trong tương lai;

zukunftig /(Adv.)/

sau này; trong tương lai;

weiterhin /(Adv.)/

trong tương lai; sau này (auch künftig);

dereinstig /(Adj.) (selten)/

trong tương lai; sau này (künftig);

einstmals /(Adv.) (geh., veraltend)/

(selten) sau này; trong tương lai (in späterer Zeit);

fernerhin /(Adv.)/

tiếp sau; theo sau; trong tương lai;

morgen /['morgan] (Adv.)/

sắp tới sắp đến; trong tương lai (in Zukunft, künftig);

tin ở tương lai. : an das Morgen glauben

prospektiv /[prospek'trf] (Adj.) (bildungsspr.)/

trong tương lai; sẽ tới; về sau (voraus- schauend);

nachmalig /(Adj.) (veraltend)/

tiếp theo; sau này; trong tương lai;

künftig /[’kynftig] (Adj.)/

trong tương lai; tiếp theo; kế tiếp; sắp tới;

người chồng tương lai của cô ta. : ihr künftiger Mann

inskünftig /(Adv.) (Schweiz., sonst veraltet)/

từ nay về sau; từ giờ trở đi; trong tương lai (künftig, in Zukunft, fortan);

kunftig /(Adv.)/

từ nay vế sau; từ rày trở đi; trong tương lai;

trong tương lai điều này phải sẽ thay đổi. : das soll künftig anders werden

potentiell /(Adj.) (bildungsspr.)/

có thể; có khả năng; tiềm tàng; trong tương lai;

ferner /(Adv.)/

(geh ) từ nay về sau; sau này; tiếp sau; theo sau; trong tương lai (künftig, weiterhin);

forthin /(Adv.) (veraltend)/

từ rày về sau; từ nay về sau; kể từ nay; trong tương lai;