TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp tới

sắp tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sắp tới

 prospective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sắp tới

darauffolgend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Angebot über den Rückruf des Service-Beraters am nächsten Tag.

Thông báo việc nhân viên tư vấn dịch vụ sẽ gọi điện để nhận phản hồi của khách hàng trong những ngày sắp tới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Späterer Normung vorbehalten

Dự trù cho tiêu chuẩn sắp tới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächste Woche

tuần sau

nächstes Jahr

năm sau

nächsten Montag/am nächsten Montag

vào thứ hai tuần sau

das nächste Mal/nächstes Mal

lần sau

der Nächste, bitte!

.xin mời người tiếp theo!

wer kommt als Nächster an die Reihe?

ai là người kế tiếp?

ihr künftiger Mann

người chồng tương lai của cô ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darauffolgend /(Adv.)/

sau; tiếp theo; kế tiếp; sắp tới;

nächst /(Adj.)/

tiếp theo; kế tiếp; sắp tới; theo sau;

tuần sau : nächste Woche năm sau : nächstes Jahr vào thứ hai tuần sau : nächsten Montag/am nächsten Montag lần sau : das nächste Mal/nächstes Mal .xin mời người tiếp theo! : der Nächste, bitte! ai là người kế tiếp? : wer kommt als Nächster an die Reihe?

künftig /[’kynftig] (Adj.)/

trong tương lai; tiếp theo; kế tiếp; sắp tới;

người chồng tương lai của cô ta. : ihr künftiger Mann

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospective /toán & tin/

sắp tới