nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/
(selten) (nói về không gian) sát bên;
ngay cạnh bên;
sát nách;
er wartete nächst dem Bahnhof : anh ta đứng chờ sát cạnh nhà ga.
nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/
(theo thứ tự) bên cạnh đó;
ngay sau đó;
cấp bách;
cấp thiết;
trước mắt;
hàng đầu;
nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem : bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay.
nächst /(Adj.)/
(hình thức so sánh cao nhất của tính từ nahe) gần nhất;
tiếp sau;
ngay sau;
gần nhất;
ngắn nhất;
lies bitte die nächste Strophe vor : hãy đọc to khổ thơ tiếp theo.
nächst /(Adj.)/
tiếp theo;
kế tiếp;
sắp tới;
theo sau;
nächste Woche : tuần sau nächstes Jahr : năm sau nächsten Montag/am nächsten Montag : vào thứ hai tuần sau das nächste Mal/nächstes Mal : lần sau der Nächste, bitte! : .xin mời người tiếp theo! wer kommt als Nächster an die Reihe? : ai là người kế tiếp?
nächst /bes.te/
der;
die;
das nächstbeste : (người, vật ): tốt nhất sau (ai, cái gì);