TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần nhất

gần nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đúng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sdm nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l của nah I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc măt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đầụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gần nhất

 late-breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nearest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proximate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

gần nhất

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie erhalten vom nächsten Elektrizitätsversorgungsunternehmen die nötigen Hinweise.

Bạn sẽ nhận được những chỉ dẫn cần thiết từ công ty cung cấp điện gần nhất.

Die Kugeln rasten automatisch bei den nächsten Kugelsitzen wieder ein und bei Entfernung der Störung ist wieder eine sofortige Betriebsbereitschaft gegeben.

Các viên bi tự động quay trở lại vị trí gần nhất và khi khắc phục sự cố xong, thiết bị sẵn sàng hoạt động lại ngay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Angezeigt wird der Mittelwert beider Messungen.

Kết quả hiển thị là trị số trung bình của hai lần đo gần nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er kann uns am ehest en helfen

anh ta có thể giúp chúng tôi đầu tiên.

in den nächst en Tagen, nächst er Táge

trong nhũng ngày gần đây; 2. cấp bách, cấp thiết, trưóc măt, hàng đầụ; 3. tiếp theo, ké tiếp, sắp tói, theo sau, sau; das ~ e Mal lần sau; II adv:

am nächst

en gần nhất;

fürs nächst

e trưóc tiên, trưóc nhất; 111 prp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lies bitte die nächste Strophe vor

hãy đọc to khổ thơ tiếp theo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehest /I a/

sdm nhất, gần nhất; II adv. am - en sớm nhát, nhanh nhất; er kann uns am ehest en helfen anh ta có thể giúp chúng tôi đầu tiên.

nächst /(super/

(superl của nah) 1. gần nhất; ngắn nhất; in den nächst en Tagen, nächst er Táge trong nhũng ngày gần đây; 2. cấp bách, cấp thiết, trưóc măt, hàng đầụ; 3. tiếp theo, ké tiếp, sắp tói, theo sau, sau; das nächst e Mal lần sau; II adv: am nächst en gần nhất; fürs nächst e trưóc tiên, trưóc nhất; 111 prp (D) 1.[< 5J gần, cạnh, bên, bên cạnh; 2. theo sau, nối gót, theo gót, sau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

proximate

gần nhất, gần đúng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst /(Adj.)/

(hình thức so sánh cao nhất của tính từ nahe) gần nhất; tiếp sau; ngay sau; gần nhất; ngắn nhất;

hãy đọc to khổ thơ tiếp theo. : lies bitte die nächste Strophe vor

ehest /['e:ast] (Adv.) (ôsterr.)/

sớm nhất; gần nhất; chóng nhất (baldmöglichst);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 late-breaking, latest, nearest

gần nhất