TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chóng nhất

sớm nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chóng nhất

ehest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings ist die Trenngrenze der Tiefenfilter nicht scharf und ihre Abscheideleistung lässt bei feuchter Luft und feuchtigskeitsempfindlichem Filtermaterial (z. B. Watte) schnell nach, sodass die Keimfreiheit nicht mehr gewährleistet ist.

Tuy nhiên mức độ tách của lọc sâu có giới hạn và khả năng tách của bộ lọc giảm một cách nhanh chóng, nhất là ở không khí ẩm và vật liệu lọc dễ hấp thụ bị ẩm (thí dụ như bông), qua đó tính vô trùng của chúng không còn được đảm bảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum ehesten Termin

trong thời hạn sớm nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehest /['e:ast] (Adv.) (ôsterr.)/

sớm nhất; gần nhất; chóng nhất (baldmöglichst);

ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/

sớm nhất; nhanh nhất; chóng nhất (frühestmöglich);

trong thời hạn sớm nhất. : zum ehesten Termin