Việt
sớm nhất
gần nhất
chóng nhất
nhanh nhất
Đức
ehest
Allerdings ist die Trenngrenze der Tiefenfilter nicht scharf und ihre Abscheideleistung lässt bei feuchter Luft und feuchtigskeitsempfindlichem Filtermaterial (z. B. Watte) schnell nach, sodass die Keimfreiheit nicht mehr gewährleistet ist.
Tuy nhiên mức độ tách của lọc sâu có giới hạn và khả năng tách của bộ lọc giảm một cách nhanh chóng, nhất là ở không khí ẩm và vật liệu lọc dễ hấp thụ bị ẩm (thí dụ như bông), qua đó tính vô trùng của chúng không còn được đảm bảo.
zum ehesten Termin
trong thời hạn sớm nhất.
ehest /['e:ast] (Adv.) (ôsterr.)/
sớm nhất; gần nhất; chóng nhất (baldmöglichst);
ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/
sớm nhất; nhanh nhất; chóng nhất (frühestmöglich);
trong thời hạn sớm nhất. : zum ehesten Termin