TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sớm nhất

sớm nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sớm nhất

ehebaldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frühestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Andererseits soll sie den Zündzeitpunkt möglichst weit in Richtung früh stellen, um eine hohe Leistung des Motors zu ermöglichen.

Mặt khác nó chỉnh thời điểm đánh lửa theo hướng sớm nhất có thể để động cơ đạt công suất cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frühestens am Dienstag

sớm nhất là vào thứ ba.

zum ehesten Termin

trong thời hạn sớm nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehebaldig /(Adj.) (ôsterr.)/

sớm nhất (bald möglichst);

ehestens /['e:ostons] (Adv.)/

sớm nhất (frühestens);

frühestens /['fry:astons] (Adv.) [adv. Gen. des Sup. von früh]/

sớm nhất;

sớm nhất là vào thứ ba. : frühestens am Dienstag

ehest /['e:ast] (Adv.) (ôsterr.)/

sớm nhất; gần nhất; chóng nhất (baldmöglichst);

ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/

sớm nhất; nhanh nhất; chóng nhất (frühestmöglich);

trong thời hạn sớm nhất. : zum ehesten Termin