eiligst /(Adv.) [hình thức so sánh tuyệt đô'i (bậc nhất) của eilig (1)]/
nhanh nhất (schleunigst);
ehestens /['e:ostons] (Adv.)/
(österr ) nhanh nhất (bald möglichst);
baldigst /(Adv.)/
càng nhanh càng tốt;
nhanh nhất (schnellstens);
tôi sẽ theo kịp trong thời gian nhanh nhất. : ich werde das baldigst nachholen
ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/
sớm nhất;
nhanh nhất;
chóng nhất (frühestmöglich);
trong thời hạn sớm nhất. : zum ehesten Termin