Việt
frühstens adv sdm nhất
sớm nhất
Đức
frühestens
frühestens am Dienstag
sớm nhất là vào thứ ba.
frühestens /['fry:astons] (Adv.) [adv. Gen. des Sup. von früh]/
sớm nhất;
frühestens am Dienstag : sớm nhất là vào thứ ba.
frühstens) adv sdm nhất,