TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp thiết

cấp thiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trì hoãn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng hổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt dẻo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chổi cãi dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bác bỏ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l của nah I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc măt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đầụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẹ làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng vánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể dời được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chậm trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần kíp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấp thiết

dringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unaufschiebbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächstfolgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nächste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aktuell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drängend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brennend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

notfalls

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dringlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitnähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabweisbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ernsthaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernstlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungesäumt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dringlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Grundanordnung entspricht einem 6-Gang-Schaltgetriebe in Kurzbauweise.

Cấu trúc cơ bản tương ứng với một hộp số tay 6 cấp thiết kế ngắn.

Einstufige Ausführung. Sie dient dem Bauteilschutz.

Thiết kế 1 cấp. Thiết kế này được sử dụng cho việc bảo vệ bộ phận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den nächst en Tagen, nächst er Táge

trong nhũng ngày gần đây; 2. cấp bách, cấp thiết, trưóc măt, hàng đầụ; 3. tiếp theo, ké tiếp, sắp tói, theo sau, sau; das ~ e Mal lần sau; II adv:

am nächst

en gần nhất;

fürs nächst

e trưóc tiên, trưóc nhất; 111 prp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernsthaft /(Adj.; -er, -este)/

khẩn thiết; cấp thiết; quan trọng (eindringlich, gewichtig);

ernstlich /(Adj.)/

được nhấn mạnh; được khẳng định; khẩn thiết; cấp thiết (nach drücklich, gewichtig, eindringlich);

ungesäumt /(Adj.) (veraltend)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; nhanh chóng; ngay lập tức (unverzüglich);

dringlieh /['drirhg] (Adj.)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; không trì hoãn được; cấp tốc;

unaufschiebbar /(Adj.)/

không trì hoãn được; không thể dời được; cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp;

nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/

(theo thứ tự) bên cạnh đó; ngay sau đó; cấp bách; cấp thiết; trước mắt; hàng đầu;

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay. : nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

dringend /(Adj.)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; không thể chậm trễ; cần kíp; gấp rút (eilig, sofort);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dringlichkeit /f =/

sự, tính] cắp bách, cấp thiết, khẩn cấp.

Zeitnähe /ỉ =/

ỉ = tính chắt] thòi sự, cấp bách, cấp thiết, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.

unabweisbar /a/

1. không chổi cãi dược, không bác bỏ được, xác thực, xác đáng; 2. không trì hoãn được, cấp bách, cấp thiết, khẩn cấp.

nächst /(super/

(superl của nah) 1. gần nhất; ngắn nhất; in den nächst en Tagen, nächst er Táge trong nhũng ngày gần đây; 2. cấp bách, cấp thiết, trưóc măt, hàng đầụ; 3. tiếp theo, ké tiếp, sắp tói, theo sau, sau; das nächst e Mal lần sau; II adv: am nächst en gần nhất; fürs nächst e trưóc tiên, trưóc nhất; 111 prp (D) 1.[< 5J gần, cạnh, bên, bên cạnh; 2. theo sau, nối gót, theo gót, sau.

schnell /I a/

1. nhanh, nhanh chóng, cắp bách, cấp thiết; 2. nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. vội vàng, hấp tấp, vội vã; II adv 1. [một cách] nhanh chóng, chóng vánh; schnell wie der Blitz nhanh như chóp; so schnell wie [als] möglich, möglichst schnell càng nhanh càng tốt; 2. [một cách] nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. [một cách] vội vàng, hấp tấp, vội vã; schnell entschlossen không nghĩ lâu la.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấp thiết

nächstfolgen (a), nächste (a), aktuell (a), drängend (a), dringend (a), unaufschiebbar (a), brennend (a), eilig (a), notfalls (adv)