Việt
không chổi cãi dược
không bác bỏ được
xác thực
xác đáng
không trì hoãn được
cấp bách
cấp thiết
khẩn cấp.
Đức
unabweisbar
unabweisbar /a/
1. không chổi cãi dược, không bác bỏ được, xác thực, xác đáng; 2. không trì hoãn được, cấp bách, cấp thiết, khẩn cấp.